| STT | Tên sản phẩm | Chỉ tiêu | Quy cách |
| 1 | Cypermethrin | Cypermethrin | 500mg |
| 2 | Paracetamol | Paracetamol | 500mg |
| 3 | Imidacloprid | Imidacloprid | 250mg |
| 4 | Ampicillin trihydrate | Ampicillin trihydrate | 250mg |
| 5 | Benzoic acid | Benzoic acid | 250mg |
| 6 | Diclofenac sodium | Diclofenac sodium | 250mg |
| 7 | Nicotinic acid (Vitamin B3) | Nicotinic acid (Vitamin B3) | 250mg |
| 8 | Ascobic acid (Vitamin C) | Ascobic acid (Vitamin C) | 250mg |
| 9 | Fipronil | Fipronil | 250mg |
| 10 | Gibberellic Acid (GA3) | Gibberellic Acid (GA3) | 250mg |
| 12 | Pyridoxin hydrochloride (Vitamin B6) | Pyridoxin hydrochloride (Vitamin B6) | 250mg |
| 13 | Aflatoxin B1, B2, G1, and G2 Mixture 1 µg/mL in Acetonitrile | Aflatoxin B1 Aflatoxin B2 Aflatoxin G1 Aflatoxin G2 |
1.5mL |
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn
Thông báo đào tạo tháng 06.2025
Thông báo các chương trình đào tạo năm 2025
KHÓA III: NHẬN THỨC CHUNG ISO/IEC 17025:2017 VÀ ĐÁNH GIÁ NỘI BỘ
KHÓA II: ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
KHÓA I: KIỂM TRA, XÁC NHẬN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP; ƯỚC LƯỢNG ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO LĨNH VỰC SINH HỌC
Thông báo đào tạo tháng 12/2024
KHÓA V: NHẬN THỨC CHUNG ISO/IEC 17025:2017 VÀ ĐÁNH GIÁ NỘI BỘ
KHÓA IV: QUẢN LÝ RỦI RO PHÒNG THỬ NGHIỆM
KHÓA III: KIỂM TRA, XÁC NHẬN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP; ƯỚC LƯỢNG ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO LĨNH VỰC SINH HỌC